|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
san sẻ
verb to share san sẻ ngọt bùi to share weal and woe
| [san sẻ] | | động từ | | | divide, share out, share, participate in, go shares in | | | san sẻ ngọt bùi | | to share weal and woe | | | san sẻ cho năm người | | be shared out among/between the five people |
|
|
|
|